Trang chủ Kiến thức Hành tinh nào lớn nhất trong hệ Mặt Trời?

Hành tinh nào lớn nhất trong hệ Mặt Trời?

bởi Admin
2 Lượt xem

Các Hành Tinh trong Hệ Mặt Trời: So Sánh và Khám Phá

Hệ Mặt Trời của chúng ta bao gồm 8 hành tinh, được phân chia thành hai nhóm chính: hành tinh đá (hoặc hành tinh cứng) và hành tinh khí (hoặc hành tinh khổng lồ). Dưới đây là một so sánh chi tiết giữa các hành tinh.

1. Mercury (Sao Thủy)

  • Diện tích: 74.8 triệu km²
  • Đường kính: 4.880 km
  • Vòng quay quanh trục: Khoảng 59 ngày Trái Đất
  • Vòng quay quanh Mặt Trời: 88 ngày
  • Cấu tạo vật chất: Sao Thủy là hành tinh đá, chủ yếu bao gồm sắt và niken, với một lõi sắt lớn.
  • Thời tiết: Bởi vì không có khí quyển dày đặc, nhiệt độ trên Sao Thủy có sự chênh lệch cực lớn, dao động từ -180°C đến 430°C.
  • Điểm đặc biệt: Sao Thủy không có vệ tinh tự nhiên.

2. Venus (Sao Kim)

  • Diện tích: 460 triệu km²
  • Đường kính: 12.104 km
  • Vòng quay quanh trục: Khoảng 243 ngày Trái Đất (Sao Kim quay ngược chiều so với Trái Đất)
  • Vòng quay quanh Mặt Trời: 225 ngày
  • Cấu tạo vật chất: Hành tinh đá với một lớp vỏ dày đặc và một lõi nặng chứa sắt.
  • Thời tiết: Khí quyển của Sao Kim chủ yếu là CO₂, tạo nên hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ, khiến nhiệt độ bề mặt luôn duy trì khoảng 460°C, nóng hơn cả Sao Thủy.
  • Điểm đặc biệt: Sao Kim có một ngày dài hơn một năm.

3. Earth (Trái Đất)

  • Diện tích: 510 triệu km²
  • Đường kính: 12.742 km
  • Vòng quay quanh trục: 24 giờ
  • Vòng quay quanh Mặt Trời: 365,25 ngày
  • Cấu tạo vật chất: Trái Đất có lớp vỏ đá, lớp manti, và lõi sắt-niken. Vỏ của Trái Đất có nhiều đại dương và lục địa.
  • Thời tiết: Trái Đất có khí quyển chứa chủ yếu là nitơ và oxy, tạo điều kiện cho sự sống. Thời tiết thay đổi theo các mùa, với sự đa dạng từ nhiệt đới, ôn đới đến cực.
  • Điểm đặc biệt: Trái Đất là hành tinh duy nhất trong Hệ Mặt Trời có sự sống được biết đến.

4. Mars (Sao Hỏa)

  • Diện tích: 144 triệu km²
  • Đường kính: 6.779 km
  • Vòng quay quanh trục: 24,6 giờ
  • Vòng quay quanh Mặt Trời: 687 ngày
  • Cấu tạo vật chất: Hành tinh đá, bề mặt chủ yếu là đất đá đỏ do oxit sắt. Mars có các ngọn núi và vực sâu.
  • Thời tiết: Khí quyển của Mars rất mỏng, chủ yếu là CO₂, khiến nhiệt độ dao động rất lớn, từ -125°C vào ban đêm đến 20°C vào ban ngày.
  • Điểm đặc biệt: Sao Hỏa có hệ thống kênh rạch và dấu vết của nước xưa, với khả năng có sự sống trong quá khứ.

5. Jupiter (Sao Mộc)

  • Diện tích: 61,4 tỷ km²
  • Đường kính: 139.820 km
  • Vòng quay quanh trục: Khoảng 10 giờ (vòng quay nhanh nhất trong hệ Mặt Trời)
  • Vòng quay quanh Mặt Trời: 11,86 năm
  • Cấu tạo vật chất: Là hành tinh khí, chủ yếu là hydro và heli. Jupiter có một lõi đá và khí bên ngoài.
  • Thời tiết: Khí quyển của Jupiter gồm các lớp mây hydro, heli và amoniac. Có những cơn bão khổng lồ, ví dụ như “Vết đỏ lớn”, một cơn bão tồn tại hàng thế kỷ.
  • Điểm đặc biệt: Jupiter có hơn 70 vệ tinh, bao gồm các vệ tinh lớn như Io, Europa, Ganymede và Callisto.

6. Saturn (Sao Thổ)

  • Diện tích: 42,7 tỷ km²
  • Đường kính: 116.460 km
  • Vòng quay quanh trục: Khoảng 10,7 giờ
  • Vòng quay quanh Mặt Trời: 29,5 năm
  • Cấu tạo vật chất: Giống như Jupiter, Sao Thổ là hành tinh khí chủ yếu là hydro và heli, với một lõi đá.
  • Thời tiết: Khí quyển của Saturn có các đám mây và cơn bão, nhiệt độ bề mặt xấp xỉ -178°C.
  • Điểm đặc biệt: Sao Thổ nổi bật với các vòng bao quanh, làm từ bụi đá và đá vụn.

7. Uranus (Sao Thiên Vương)

  • Diện tích: 8,1 tỷ km²
  • Đường kính: 50.724 km
  • Vòng quay quanh trục: Khoảng 17,2 giờ
  • Vòng quay quanh Mặt Trời: 84 năm
  • Cấu tạo vật chất: Sao Thiên Vương là hành tinh băng, chủ yếu gồm hydro, heli và một lượng lớn nước, amoniac và metan ở dạng băng.
  • Thời tiết: Khí quyển của Uranus chủ yếu là metan, có màu xanh lam do sự phản xạ ánh sáng. Nhiệt độ trung bình là -224°C, lạnh nhất trong hệ Mặt Trời.
  • Điểm đặc biệt: Sao Thiên Vương có trục quay gần như nằm ngang, điều này khiến các mùa của nó cực kỳ kỳ lạ.

8. Neptune (Sao Hải Vương)

  • Diện tích: 7,6 tỷ km²
  • Đường kính: 49.244 km
  • Vòng quay quanh trục: Khoảng 16,1 giờ
  • Vòng quay quanh Mặt Trời: 165 năm
  • Cấu tạo vật chất: Giống Uranus, Neptune là hành tinh băng, với khí quyển chủ yếu là hydro, heli và metan.
  • Thời tiết: Khí quyển của Neptune có mây metan và các cơn gió cực kỳ mạnh, lên tới 2.400 km/h. Nhiệt độ trung bình là -218°C.
  • Điểm đặc biệt: Neptune có một vệ tinh lớn là Triton, với một quỹ đạo ngược chiều đặc biệt.

Tóm Tắt So Sánh

Hành Tinh Đường Kính (km) Diện Tích (km²) Vòng Quay Trái Đất (Ngày) Nhiệt Độ Trung Bình (°C) Vệ Tinh
Sao Thủy 4.880 74.8 triệu 59 430°C (ban ngày), -180°C (ban đêm) Không
Sao Kim 12.104 460 triệu 243 460°C Không
Trái Đất 12.742 510 triệu 1 15°C 1
Sao Hỏa 6.779 144 triệu 687 -60°C 2
Sao Mộc 139.820 61,4 tỷ 10 -145°C 79+
Sao Thổ 116.460 42,7 tỷ 10,7 -178°C 82+
Sao Thiên Vương 50.724 8,1 tỷ 17,2 -224°C 27
Sao Hải Vương 49.244 7,6 tỷ 16,1 -218°C 14

Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời vô cùng đa dạng về cấu tạo, khí quyển và điều kiện thời tiết, tạo nên một bức tranh phong phú về thiên văn học. Tuy nhiên, mỗi hành tinh cũng có những đặc điểm riêng biệt khiến chúng trở thành những mục tiêu hấp dẫn để nghiên cứu trong tương lai.

Bài viết liên quan