Trang chủ Kiến thức Việt Nam bất ngờ trở thành ‘cứu tinh’ của nước xuất khẩu ‘vàng đen’ top 1 thế giới: Hưởng lợi với giá cực rẻ, thuế nhập khẩu 0%

Việt Nam bất ngờ trở thành ‘cứu tinh’ của nước xuất khẩu ‘vàng đen’ top 1 thế giới: Hưởng lợi với giá cực rẻ, thuế nhập khẩu 0%

bởi Admin
0 Lượt xem

Xuất khẩu than Indonesia lao dốc

Theo dữ liệu từ công ty phân tích hàng hóa Kpler, xuất khẩu than của Indonesia trong 4 tháng đầu năm 2025 đã giảm xuống mức thấp nhất trong 3 năm, chỉ đạt 150 triệu tấn. Con số này thấp hơn 12% so với cùng kỳ năm 2024, tương đương gần 20 triệu tấn than. Sự sụt giảm này chủ yếu đến từ việc Trung Quốc và Ấn Độ, hai thị trường tiêu thụ than lớn nhất thế giới, đồng loạt cắt giảm nhập khẩu.

vàng đen, than, Indonesia, quốc gia xuất khẩu than lớn nhất thế giới

Việt Nam giúp “giải cứu” ngành xuất khẩu than của Indonesia, quốc gia xuất khẩu than lớn nhất thế giới (Ảnh minh hoạ)

Trung Quốc giảm nhập khẩu than từ Indonesia khoảng 20% (tương đương 14 triệu tấn) do tăng cường sản xuất than nội địa và nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm không khí. Tương tự, Ấn Độ giảm 15% (tương đương 6 triệu tấn) do theo đuổi chiến lược tự chủ nguồn cung.

Nếu xu hướng này tiếp diễn, năm 2025 có thể là năm đầu tiên Indonesia ghi nhận mức giảm xuất khẩu than kể từ năm 2020, thời điểm đại dịch COVID-19 gây đình trệ hoạt động kinh tế.

Việt Nam nổi lên như “cứu tinh”

Trong bối cảnh đó, Việt Nam và Bangladesh nổi lên như những điểm sáng, tăng nhập khẩu than từ Indonesia lên mức kỷ lục. Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục đẩy mạnh nhập khẩu than để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng.

Số liệu thống kê sơ bộ của Tổng cục Hải quan cho thấy, nhập khẩu than các loại của Việt Nam trong tháng 4/2025 đạt hơn 7,16 triệu tấn, trị giá hơn 706,28 triệu USD, tăng 9,9% về lượng và 9,1% về kim ngạch so với tháng trước.

vàng đen, than, Indonesia, quốc gia xuất khẩu than lớn nhất thế giới

Tính chung 4 tháng đầu năm 2025, Việt Nam nhập khẩu hơn 24,43 triệu tấn than các loại, trị giá 2,52 tỷ USD, tăng 18% về lượng nhưng giảm 7,1% về kim ngạch so với cùng kỳ năm trước. Điều này cho thấy giá nhập khẩu than trung bình đã giảm khoảng 21,3%, xuống còn 103,25 USD/tấn.

Indonesia là thị trường cung cấp than lớn nhất cho Việt Nam, chiếm 40,5% thị phần, với 9,88 triệu tấn, trị giá 805,49 triệu USD, tăng 24,16% về lượng và 8,2% về giá trị so với cùng kỳ năm 2024. Giá bình quân đạt gần 81,4 USD/tấn, giảm khoảng 12,8%.

Australia đứng thứ hai với 7,59 triệu tấn, trị giá 958,15 triệu USD, chiếm 31,1% thị phần, tăng 36,4% về lượng nhưng giảm 2,7% về kim ngạch. Giá trung bình 126,1 USD/tấn, giảm 28,7%. Nga đứng thứ ba với 2,09 triệu tấn, trị giá hơn 287 triệu USD.

Lý do nhập khẩu than tăng mạnh

Việc Việt Nam chi hàng tỷ USD để nhập khẩu than chủ yếu nhằm phục vụ sản xuất điện, đặc biệt là tại các nhà máy nhiệt điện than sử dụng công nghệ đốt hiện đại, đòi hỏi loại than có nhiệt trị cao. Than khai thác trong nước thường có chất lượng thấp hơn, phù hợp với các ngành như xi măng hoặc sản xuất nhỏ lẻ.

vàng đen, than, Indonesia, quốc gia xuất khẩu than lớn nhất thế giới

(Ảnh minh hoạ)

Những năm gần đây, nhu cầu than cho phát điện tăng mạnh do quy mô các nhà máy nhiệt điện mở rộng, trong khi khai thác nội địa gặp khó khăn, trữ lượng dễ khai thác cạn dần, chi phí khai thác xuống sâu tăng lên và hiệu quả kinh tế giảm.

Việt Nam áp dụng thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (ATIGA) với mức 0% cho các loại than nhập khẩu từ Indonesia, do cả hai quốc gia đều là thành viên của Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA). Để được hưởng ưu đãi này, doanh nghiệp cần xuất trình Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu D, chứng minh nguồn gốc từ Indonesia.

Nếu không có C/O mẫu D hợp lệ, than nhập khẩu sẽ bị áp dụng mức thuế suất thông thường (MFN) khoảng 3-5%, tùy thuộc vào loại than và mã HS tương ứng.

Việc tăng cường nhập khẩu than từ Indonesia với mức giá cạnh tranh và thuế suất ưu đãi không chỉ giúp Việt Nam đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định mà còn hỗ trợ Indonesia duy trì sản lượng xuất khẩu. Tuy nhiên, Việt Nam cũng cần xem xét các giải pháp sử dụng năng lượng bền vững hơn, giảm thiểu sự phụ thuộc vào than đá để bảo vệ môi trường và đáp ứng các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu.

Bài viết liên quan